🔍
Search:
NỊNH HÓT
🌟
NỊNH HÓT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
다른 사람의 마음에 들기 위하여 비위를 맞추며 말하거나 행동하다.
1
NỊNH HÓT, NỊNH NỌT:
Nói hay hành động phù hợp với tâm tư để làm hài lòng người khác.
-
Động từ
-
1
남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동하다.
1
NỊNH BỢ, NỊNH HÓT, XU NỊNH:
Nói thêm thắt hay hành động để được nhìn nhận tốt đẹp trước mặt người khác.
-
Động từ
-
1
어떤 장소나 눈앞에 잠깐씩 나타났다 없어졌다 하다.
1
LỞN VỞN, LẤP LÓ:
Thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt.
-
2
교묘한 말과 행동으로 계속해서 남의 비위를 맞추다.
2
XU NỊNH, NỊNH HÓT:
Liên tục làm vừa lòng người khác bằng lời nói hay hành động khéo léo.
-
Danh từ
-
1
남에게 잘 보이려고 꾸며 말하거나 행동함. 또는 그런 말이나 행동.
1
SỰ NỊNH BỢ, SỰ NỊNH HÓT, SỰ XU NỊNH:
Việc hành động hoặc lời nói giả tạo nhằm để cho người khác thấy tốt. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.
-
Động từ
-
1
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
1
NỊNH HÓT, XU NỊNH:
Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác hay lừa dối người khác một cách tinh xảo.
-
2
하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 돌다.
2
LẨN QUẨN, QUANH QUẨN:
Cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm.
-
Động từ
-
1
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
1
NỊNH HÓT, XU NỊNH:
Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác hay liên tục lừa dối người khác một cách tinh xảo.
-
2
하는 일 없이 자꾸 이리저리 돌아다니거나 빙빙 돌다.
2
LẨN QUẨN, QUANH QUẨN:
Cứ lòng vòng hoặc quanh quẩn chỗ này chỗ kia mà không có việc làm.
-
Động từ
-
1
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
1
NỊNH HÓT, NỊNH BỢ:
Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하다.
2
LONG NHONG, THẢNH THƠI:
Cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
Động từ
-
1
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
1
NỊNH HÓT, PHỈNH PHỜ:
Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하다.
2
LONG NHONG, THẢNH THƠI:
Cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
Động từ
-
1
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이다.
1
NỊNH HÓT, NỊNH BỢ:
Nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하다.
2
LONG NHONG, CÀ NHỎNG, THẢNH THƠI:
Cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.
-
Phó từ
-
1
남의 마음에 들려고 아첨을 하며 계속 남을 속이는 모양.
1
NỊNH HÓT, NỊNH BỢ:
Hình ảnh nịnh bợ và liên tục lừa người khác để được lòng người khác.
-
2
하는 일도 없이 자꾸 돌아다니거나 앞에서 왔다 갔다 하는 모양.
2
MỘT CÁCH LONG NHONG, MỘT CÁCH THẢNH THƠI:
Hình ảnh cứ quanh quẩn hoặc đi qua đi lại ở phía trước mà không có việc gì làm.